-
Đảm bảo chất lượng
-
Hỗ trợ trả góp
-
Miễn phí vận chuyển nội thành HN
THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG
Mô tả sản phẩm
BenQ ZOWIE XL2546X+ – Lựa chọn hoàn hảo cho game thủ Esports
Màn hình BenQ ZOWIE XL2546X+ được thiết kế đặc biệt dành cho các tựa game FPS hàng đầu như CS2, Valorant. Với tần số quét lên đến 280Hz, công nghệ DyAc 2 tiên tiến và tấm nền Fast TN mới, XL2546X+ đảm bảo mang lại chuyển động mượt mà và độ rõ nét hình ảnh vượt trội, giúp bạn dễ dàng nhận diện kẻ thù trong mọi tình huống.
Điểm nổi bật của BenQ ZOWIE XL2546X+:
- Tần số quét 280Hz: Đảm bảo hình ảnh mượt mà, giảm hiện tượng xé hình và lag trong các trận đấu căng thẳng.
- Công nghệ DyAc 2: Tăng cường độ rõ nét chuyển động, giảm dư ảnh, giúp bạn tập trung vào mục tiêu một cách hiệu quả.
- Tấm nền Fast TN cải tiến: Hiệu suất màu sắc vượt trội, giúp nhận diện kẻ thù dễ dàng hơn ngay cả trong hiệu ứng flash bang.
- Chế độ Auto Game – XL Setting to Share™: Tự động tối ưu màu sắc và cấu hình cho từng nội dung, giúp bạn tiết kiệm thời gian cài đặt.
- Thiết kế eSports chuyên nghiệp: Chân đế điều chỉnh linh hoạt với thiết kế vòng bi công nghiệp, tấm chắn màn hình và S Switch hỗ trợ thao tác nhanh chóng.
Tại sao nên chọn BenQ ZOWIE XL2546X+?
BenQ ZOWIE XL2546X+ không chỉ là một màn hình gaming, mà còn là một công cụ hỗ trợ tối đa cho game thủ Esports chuyên nghiệp. Với khả năng giảm nhòe hình ảnh, tối ưu màu sắc, và thiết kế tiện lợi, đây là lựa chọn hàng đầu để bạn nâng cao hiệu suất và chinh phục mọi thử thách.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Màn Hình BenQ ZOWIE XL2546X+
Danh mục | Chi tiết |
---|---|
Hiển thị | |
Kích cỡ LCD (inch) | 24.1" |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Độ phân giải tối đa (PC/Laptop) | 1920 x 1080 tại 280Hz (HDMI 2.0, DP 1.2) |
Độ phân giải tối đa (Console) | 1920 x 1080 tại 120Hz cho PS5 / Xbox series X/S (HDMI 2.0) |
Tốc độ phản hồi | 280Hz |
Diện tích hiển thị (mm) | 535.68 x 298.08 |
Pixel pitch (mm) | 0.28 |
Độ sáng (cd/㎡) | 320 |
Độ tương phản | 1000:1 |
Tấm nền | TN |
Fast liquid crystal | Có |
Cổng kết nối | |
Kết nối Input/Output | HDMI 2.0 x3 / DP 1.2 / Jack tai nghe |
Dòng điện | |
Dòng điện cung ứng | Tích hợp sẵn |
Điện áp đánh giá | 100-240V |
Công suất tiêu thụ (On mode) | <65W |
Kích thước | |
Kích thước (HxWxD mm) | 517 (cao nhất) / 362 (thấp nhất) x 576 x 209 |
Trọng lượng không bao bì (kg) | 5.8 |
Tổng trọng lượng (kg) | 11.5 |
Chân đế | |
Chân treo tường (mm) | 100 x 100 |
Xoay (Trái/Phải, °) | 45 / 45 |
Độ nghiêng (°) | -5 ~ 35 |
Điều chỉnh chiều cao (mm) | 155 |
Tính năng đặc biệt | |
Dynamic Accuracy | Có (DyAc 2) |
XL Setting to Share™ | Có (với Auto Game Mode) |
Tấm chắn | Có |
S Switch | Có |
Black eQualizer | Có |
Color Vibrance | Có |
Ánh sáng xanh thấp | Có |
Chống nhấp nháy | Có (khi DyAc 2 tắt) |
K Locker | Có |
Variable Refresh Rate | Có (khi DyAc 2 tắt) |
Phụ kiện đi kèm | |
S Switch | Có (5 chiều) |
Tấm chắn | Có |
Cáp video | DP 1.2 (1.8m) / HDMI 2.0 (1.8m) |
Cáp nguồn | Có (1.8m) |